Cơ thể sử dụng beta-carotene để làm ra vitamin A. Các chức năng của beta-carotene:
- Giúp sáng mắt.
- Giúp chắc răng, khỏe da và tóc.
- Củng cố chức năng của hệ miễn dịch và sinh sản.
- Làm việc với các chất chống oxy hoá khác như vitamin C và E hầu giảm nguy cơ nhiễm trùng và nhiều loại ung thư.
- Hổ trợ sức khoẻ cho tim mạch. Người ăn 2,5 khẩu phần rau hàng ngày ít có nguy cơ về bệnh tim mạch hơn là những người chỉ ăn 1 khẩu phần.
Các loại rau củ có hàm lượng beta-carotene cao, tính theo khẩu phần 100 grams:
#1: Khoai Lang (Sweet Potato): 9444μg
#2: Cải xoăn (Kale): 9226μg (sống), 8173μg (chín)
#3: Cà rốt (Carrots): 8285μg (sống)
#4:Lá Củ cải (Turnip Greens): 6952μg (sống), 4575μg (chín)
#5: Cải mù tạt (Mustard Greens): 6300μg (sống), 3794μg (chín)
#6: Rau bó xôi (Spinach): 5626μg (sống), 6288μg (chín, nhiều hơn khi nấu chín).
#7: Gia vị khô (Dried Herbs): nhớ cho vào thức ăn mình nấu với 1 chút xíu gia vị khô nhé
- Húng quế khô (Dried Basil): 5584μg
- Ngò tây khô (Dried Parsley): 5380μg
- Marjoram: 4806μg
- Oregano khô (Dried Oregano): 4112μg
- Sage xay (Ground Sage): 3485μg
- Ngò khô (Dried Coriander): 3407μg
- Thyme tươi (Fresh Thyme): 2851μg
#8: Butternut Squash: 4570μg (nướng), 4226μg (sống)
#9: Cải xà lách (Lettuce): cải xà lách nào có màu đậm chừng nào thì có nhiều beta-carotene chừng ấy.
- Cải xà lách lá đỏ (Red-Leaf Lettuce) : 4495μg
- Cải xà lách lá xanh (Green-Leaf): 4443μg
- Bắp cải xà lách (Iceberg): 299μg
#10: Cải rổ (Collards): 3842μg (sống), 4814μg (chín có lượng cao hơn). Cải rổ còn có lượng calcium rất cao
http://www.wholeliving.com/133713/power-foods-beta-carotene-basics
http://www.naturalnews.com/034135_sweet_potatoes_nutrition.html
http://www.foodreference.com/html/sweet-pot-nutrition.html
http://www.healthaliciousness.com/articles/natural-food-sources-of-beta-carotene.php
0 comments